Có 6 kết quả:
志气 zhì qì ㄓˋ ㄑㄧˋ • 志氣 zhì qì ㄓˋ ㄑㄧˋ • 治气 zhì qì ㄓˋ ㄑㄧˋ • 治氣 zhì qì ㄓˋ ㄑㄧˋ • 稚气 zhì qì ㄓˋ ㄑㄧˋ • 稚氣 zhì qì ㄓˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambition
(2) resolve
(3) backbone
(4) drive
(5) spirit
(2) resolve
(3) backbone
(4) drive
(5) spirit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambition
(2) resolve
(3) backbone
(4) drive
(5) spirit
(2) resolve
(3) backbone
(4) drive
(5) spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get angry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get angry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) childish nature
(2) infantile
(3) juvenile
(4) puerile
(2) infantile
(3) juvenile
(4) puerile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) childish nature
(2) infantile
(3) juvenile
(4) puerile
(2) infantile
(3) juvenile
(4) puerile
Bình luận 0